Trong tiếng Anh , happiness có nghĩa là hạnh phúc , có lẽ cái này thì ai cũng biết . Nhưng bạn còn có biết , hạnh phúc còn có ý nghĩa là :
H - Health : Sức khỏeHạnh phúc là sức khỏe . Hãy giữ gìn sức khỏe để tận hưởng cuộc sống và vượt qua thử thách.
A - Attitude : Thái độHạnh phúc chính là thái độ . Nếu bạn có thái độ tốt , mọi người sẽ đối xử tốt với bạn .
P - Present ; Hiện tạiHạnh phúc còn là hiện tại . Hãy tận dụng hết những gì cuộc sống mang lại cho bạn , chứ đừng nghĩ về những gì đã qua hay lo lắng về tương lai .
P - Play : Vui chơiHạnh phúc cũng là vui chơi . Dừng quá bận rộn với công việc hay bài vở , bạn phải thư giãn để tận hưởng cuộc sống tươi đẹp này.
I - Inward : Nội tâm Hạnh phúc đó là nội tâm của bạn . Nội tâm của bạn có tình yêu thương , sự cảm thông và lòng can đảm - những thứ ấy đang có sẵn , bạn hãy tận dụng nó vì nó là nguồn hạnh phúc.
N - Nut : HạtHạnh phúc là 1 cái hạt . Bạn muốn cái hạt ấy thành cây cao thì bạn phải bỏ sức để nuôi nấng nó.
E - Express yourself : Sự bày tỏ bản thânHạnh phúc phụ thuộc vào sự bày tỏ chính bản thân . Đừng chờ đợi phép màu biến bạn thành siêu sao . Hãy thể hiện tất cả sức lực của mình , để mọi người phải ngưỡng mộ tài năng của bạn.
S - Simple : Đơn giản Hạnh phúc là những thứ đơn giản . Tại sao phải làm phức tạp mọi thứ lên ? Hãy đơn giản tất cả và bạn sẽ vượt qua hết.
S - Smile : Nụ cườiHạnh phúc chỉ là nụ cười . Khi bạn cười mọi buồn phiền sẽ tan biến . Khi bạn cười , hạnh phúc đang ở rất gần bên bạn.
Hạnh phúc chỉ có vậy và nó lun ở bên bạn , hãy cố gắng nắm giữ nó